Có 2 kết quả:

吓跑 xià pǎo ㄒㄧㄚˋ ㄆㄠˇ嚇跑 xià pǎo ㄒㄧㄚˋ ㄆㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to scare away

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to scare away

Bình luận 0